Đăng nhập tài khoản
Nhập email và mật khẩu của bạn:
Khách hàng mới? Tạo tài khoản
Quên mật khẩu?
Khôi phục mật khẩu
Nhập email của bạn:
Bạn đã nhớ mật khẩu?
1-TUẦN CÂN BẰNG 03/02-07/02 (1-week balance menu)
2,000,000₫
-
Thời gian giao hàng: vui lòng ghi chú khi kết thúc mua hàng (Delivery time: please leave us a note at checkout page)
THông tin sản phẩm
Energy (calorie) | Carb (g) | Fat (g) | Protein (g) | Fiber (g) | ||
THỨ HAI | MONDAY | 1,335 | 110 | 59 | 91 | 15 | |
SÁNG | breakfast | MỲ Ý CÁ NGỪ SỐT CÀ CHUA (Tuna pasta with tomato sauce) | 408 | 36 | 16 | 30 | 5 |
TRƯA | lunch | CƠM GẠO ĐEN BÒ GYUDON (Gyudon beef with black rice) | 495 | 40 | 23 | 32 | 5 |
TỐI | dinner | MỲ RAU CỦ GÀ XÀO NẤM (Veggies noodle w stir fried chicken, mushroom) | 432 | 34 | 20 | 29 | 5 |
THỨ BA | TUESDAY | 1,350 | 133 | 50 | 92 | 12 | |
SÁNG | breakfast | MỲ RAU CỦ BÒ KHO (nước) (Veggies noodle & beef stew) | 503 | 32 | 27 | 33 | 4 |
TRƯA | lunch | CƠM GẠO ĐEN MỰC XÀO CHUA NGỌT (Sweet & sour squid & black rice) | 401 | 45 | 13 | 26 | 5 |
TỐI | dinner | MỲ SOBA GÀ NƯỚNG (Soba noodle with grilled chicken) | 446 | 56 | 10 | 33 | 3 |
THỨ TƯ | WEDNESDAY | 1,348 | 125 | 52 | 95 | 13 | |
SÁNG | breakfast | MỲ HOÀNH THÁNH TÔM THỊT (nước) (Wanton noodle) | 472 | 43 | 20 | 30 | 3 |
TRƯA | lunch | BÚN GẠO LỨT BASA NƯỚNG SỐT ME (Brown rice noodle & grilled basa w tamarine suace) | 400 | 43 | 12 | 30 | 4 |
TỐI | dinner | CƠM TẤM "DIÊM MẠCH" CỐT LẾT NƯỚNG ("Quinoa" cơm tấm w pork chop) | 476 | 39 | 20 | 35 | 6 |
THỨ NĂM | THURSDAY | 1,350 | 107 | 62 | 91 | 16 | |
SÁNG | breakfast | PHỞ GÀ GẠO LỨT (nước) (Chicken with brown rice phở) | 448 | 39 | 20 | 28 | 4 |
TRƯA | lunch | CƠM GẠO ĐEN CUỘN CÁ NGỪ (Black rice tuna rolls) | 445 | 40 | 17 | 33 | 7 |
TỐI | dinner | XÀ LÁCH TRÁI CÂY HỖN HỢP GÀ NƯỚNG (Fruits & veggies salad w grilled chicken) | 457 | 28 | 25 | 30 | 5 |
THỨ SÁU | FRIDAY | 1,351 | 107 | 63 | 89 | 16 | |
SÁNG | breakfast | GỎI CUỐN GẠO LỨT TÔM THỊT (Fresh brown rice spring rolls with shrimp & pork) | 410 | 32 | 18 | 30 | 4 |
TRƯA | lunch | PAD THÁI (gạo lứt) TÔM (Brown rice pad Thai with shrimp) | 443 | 40 | 19 | 28 | 4 |
TỐI | dinner | NUI GẠO LỨT XÀO BÒ (Brown rice maccaroni with beef) | 498 | 35 | 26 | 31 | 5 |